Thuận Thành is a rural district of Bắc Ninh province in the Red River Delta region of Vietnam. As of 2009 the district had a population of 144,536. The district covers an area of 116 km². The district capital lies at Hồ.
Thuận Thành
Huyện Thuận Thành | |
---|---|
District | |
![]() Đông Hồ painting | |
Country | ![]() |
Region | Red River Delta |
Province | Bắc Ninh |
Capital | Hồ |
Government | |
• Secretary | Nguyen Van Hung |
Area | |
• Total | 46 sq mi (118 km2) |
Population (2009) | |
• Total | 144,536 |
• Density | 3,160/sq mi (1,222/km2) |
Time zone | UTC+7 (Indochina Time) |
Area code | 262 |
Website | http://www.thuanthanh.gov.vn/ |
The district is administratively divided into Hồ town and 19 rural communes (xã): An Bình, Đại Đồng Thành, Đình Tổ, Gia Đông, Hà Mãn, Hoài Thượng, Mão Điền, Nghĩa Đạo, Ngũ Thái, Nguyệt Đức, Ninh Xá, Song Hồ, Song Liễu, Thanh Khương, Trạm Lộ, Trí Quả and Xuân Lâm.
Bắc Ninh province | ||
---|---|---|
Capital: Bắc Ninh | ||
Bắc Ninh | Đại Phúc · Đáp Cầu · Hạp Lĩnh · Hòa Long · Khắc Niệm · Khúc Xuyên · Kim Chân · Kinh Bắc · Nam Sơn · Ninh Xá · Phong Khê · Suối Hoa · Thị Cầu · Tiền An · Vạn An · Vân Dương · Vệ An · Võ Cường · Vũ Ninh | ![]() |
Từ Sơn | Châu Khê · Đình Bảng · Đông Ngàn · Đồng Nguyên · Đồng Kỵ · Tân Hồng · Trang Hạ · Hương Mạc · Phù Chẩn · Phù Khê · Tam Sơn · Tương Giang | |
Gia Bình District | ||
Lương Tài District | Thứa · An Thịnh · Bình Định · Lai Hạ · Lâm Thao · Minh Tân · Mỹ Hương · Phú Hòa · Phú Lương · Quảng Phú · Tân Lãng · Trung Chính · Trung Kênh · Trừng Xá | |
Quế Võ District | Phố Mới · Bằng An · Bồng Lai · Cách Bi · Châu Phong · Chi Lăng · Đại Xuân · Đào Viên · Đức Long · Hán Quảng · Mộ Đạo · Ngọc Xá · Nhân Hòa · Phù Lãng · Phù Lương · Phương Liễu · Phượng Mao · Quế Tân · Việt Hùng · Việt Thống · Yên Giả | |
Thuận Thành District | Hồ · An Bình · Đại Đồng Thành · Đình Tổ · Gia Đông · Hà Mãn · Hoài Thượng · Mão Điền · Nghĩa Đạo · Ngũ Thái · Nguyệt Đức · Ninh Xá · Song Hồ · Song Liễu · Thanh Khương · Trạm Lộ · Trí Quả · Xuân Lâm | |
Tiên Du District | Lim · Cảnh Hưng · Đại Đồng · Hoàn Sơn · Hiên Vân · Lạc Vệ · Liên Bão · Minh Đạo · Nội Duệ · Phật Tích · Phú Lâm · Tân Chi · Tri Phương · Việt Đoàn | |
Việt Yên District | Chờ · Dũng Liệt · Đông Phong · Đông Thọ · Đông Tiến · Hòa Tiến · Long Châu · Tam Đa · Tam Giang · Thụy Hòa · Trung Nghĩa · Văn Môn · Yên Phụ · Yên Trung |
Districts of the Red River Delta | ||
---|---|---|
Hanoi city |
| ![]() |
Haiphong city | ||
Bắc Ninh province | ||
Hà Nam province | ||
Hải Dương province |
| |
Hưng Yên province | ||
Nam Định province | ||
Ninh Bình province | ||
Thái Bình province | ||
Vĩnh Phúc province |
| |
※ denotes provincial seat. |